Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ưu thế
[ưu thế]
|
advantage; upper hand
To get the better of somebody; To gain an advantage over somebody; To gain the upper hand over somebody
To keep/lose the upper hand
To exploit one's advantage
She has the advantage over you in that she can speak French